Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024
Về việc thu tiền
tìm kiếm sách
sách
Tăng quỹ:
70.8% đạt
Đang nhập
Đang nhập
Người dùng đã xác minh danh tính được phép:`
nhận xét cá nhân
Telegram bot
Lịch sử download
gửi tới email hoắc Kindle
xóa mục
lưu vào mục được chọn
Cá nhân
Yêu cầu sách
Khám phá
Z-Recommend
Danh sách sách
Phổ biến
Thể loại
Đóng góp
Quyên góp
Lượt uload
Litera Library
Tặng sách giấy
Thêm sách giấy
Search paper books
LITERA Point của tôi
Tìm từ khóa
Main
Tìm từ khóa
search
1
The Mosses of New Zealand
Otago University Press
Jessica Beever
,
K.W. Allison & John Child
species
capsule
figure
nerve
moss
plants
apex
zealand
lamina
stems
margin
capsules
mosses
calyptra
operculum
peristome
narrow
erect
handbook
sainsbury’s
strongly
curved
escriptions
fissidens
hedw
wils
alar
thick
brood
habit
habitat
walled
bryum
forms
rows
papillose
portion
scale
tapering
bars
distinctive
appearance
toothed
muell
hyaline
journal
margins
spores
dense
shoots
Năm:
2019
Ngôn ngữ:
english
File:
PDF, 26.63 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
english, 2019
2
Арктические тундры и полярные пустыни Таймыра
Наука
cetraria
delisei
islandica
polaris
ditrichum
mxob
cucullata
algida
crispula
dicranoweisia
edwardsii
lanuginosum
omphalodes
oppositifolia
phippsia
ramulosa
rhacomitrium
stellaria
subuliformis
cccp
cerastium
coctab
dactylina
flexicaule
gonee
orthothecium
parmelia
thamnolia
arctica
bcero
cernua
chryseum
ctpyktypa
draba
flezicaule
hux
moxobaa
moxoboh
mxu
rivulorum
sazifraga
tilesii
alpinum
alpinus
bokpyr
capillaceum
ctpyktyph
deschampsia
distichium
elenkinii
Năm:
1979
Ngôn ngữ:
russian
File:
PDF, 8.69 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
russian, 1979
3
Os nomes galegos dos musgos e fentos (Galician, galego)
A Chave
Varios autores
fern
fento
moss
musgo
isoetes
sphagnum
fentos
especies
orde
especie
musgos
dryopteris
xénero
esfagno
polypodium
quillwort
nephrolepis
asplenium
carriza
spp
cabalo
científico
alxibeira
fissidens
horsetail
salvinia
denominacións
equisetum
selaginella
bryum
clubmoss
selaxinela
xestela
aspidium
pocket
tongue
adiantum
equiseto
escamentas
ferns
léxico
rochas
botánico
cobra
dicksonia
leaved
maidenhair
ophioglossum
polystichum
spikemoss
Năm:
2020
Ngôn ngữ:
galician
File:
PDF, 2.84 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
galician, 2020
4
西藏苔藓植物志
北京:科学出版社
中国科学院青藏高原综合科学考察队编
cesses
senses
muell
hedw
fissidens
sphagnum
palustre
rra
rrr
o08
oof
bkk
brid
hho
institute
journ
o00
prr
sce
spec
x30
academia
besch
bie
concen
ditrichum
musc
oos
prs
sinica
ssp
086t
andreaea
arr
bebl
bes
bhr
botany
ceratodon
coo
frr
grandifrons
hamp
hra
khasianum
mra
ood
rba
rrb
rrm
Năm:
1985
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 35.54 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1985
1
Đi tới
đường link này
hoặc tìm bot "@BotFather" trên Telegram
2
Xin gửi lệnh /newbot
3
Xin nêu tên cho bot của bạn
4
Xin nêu tên người dùng cho bot
5
Xin copy tin nhắn gần đây từ BotFather và dán nó và đây
×
×