Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024
Về việc thu tiền
tìm kiếm sách
sách
Tăng quỹ:
58.2% đạt
Đang nhập
Đang nhập
Người dùng đã xác minh danh tính được phép:`
nhận xét cá nhân
Telegram bot
Lịch sử download
gửi tới email hoắc Kindle
xóa mục
lưu vào mục được chọn
Cá nhân
Yêu cầu sách
Khám phá
Z-Recommend
Danh sách sách
Phổ biến
Thể loại
Đóng góp
Quyên góp
Lượt uload
Litera Library
Tặng sách giấy
Thêm sách giấy
Search paper books
LITERA Point của tôi
Tìm từ khóa
Main
Tìm từ khóa
search
1
Bokmålsordboka : definisjons- og rettskrivningsordbok
Universitetsforlaget
Marit Ingebjørg Landrø
,
Boye Wangensteen
norr
utt
besl
overf
gjelder
forh
forskj
særl
opph
trol
uttr
brukes
foreld
visse
dårlig
isk
løs
mlat
høy
hører
slekten
bok
bestemt
tisk
sitte
nederl
driver
forb
bevegelse
eldre
laget
personer
arbeide
lydord
spille
betegnelse
språkv
evne
redskap
prøve
offentlig
skole
sykdom
består
spøk
ligge
jord
stein
maskin
musikk
Năm:
1993
Ngôn ngữ:
norwegian
File:
PDF, 665.62 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
norwegian, 1993
2
Новый большой русско-шведский словарь
Марклунд-Шарапова Э.
ipf
ngn
bildl
т.п
o.d
äv
уешь
ишь
ить
йть
овать
когд
ать
åld
йшь
lägga
ack
hist
förk
онй
ком
oböjl
чему
чём
ngns
instr
человеке
t.ex
иться
йшься
momvb
neds
йться
språkv
ställa
действие
ься
opers
юсь
skämts
tekn
вать
чегд
vanl
ого
starkt
аться
усь
sönder
spela
Ngôn ngữ:
swedish
File:
PDF, 53.80 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
swedish
3
Nynorskordboka : definisjons- og rettskrivingsordbok
Det Norske Samlaget
Marit Hovdenak et al.
norr
smh
utt
særleg
særl
overf
gje
kløyvd
truleg
uttr
opph
skilnad
osv
gjev
ligg
høyrer
eint
visse
mlat
bok
klede
meir
stein
høve
sitje
kvarandre
eldre
slekta
nemning
arbeide
løyse
mengd
hop
kjenne
rørsle
jord
prøve
skule
skade
verksemd
lagar
liggje
vegen
slekt
råd
evne
tida
skjemt
isk
maskin
Năm:
1998
Ngôn ngữ:
norwegian
File:
PDF, 819.59 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
norwegian, 1998
4
Norsk ordbok : bokmål
J. W. Cappelens Forlag
Aagot Landfald
,
Kjell M. Paulssen
f.eks
gjelder
ovf
kommune
o.a
hist
e.a
brukes
innbygger
gda
dss
dårlig
særl
be
læren
pga
edb
høy
b.fl
bestemt
bok
språkv
innenfor
n.fl
tidl
trene
personer
eldre
gram
tilhenger
ut
sykdom
føle
driver
visse
sjon
opp
bl.a
fys
til
offentlig
biol
laget
sjøu
trekke
hører
lever
møte
betegnelse
prøve
Năm:
1996
Ngôn ngữ:
norwegian
File:
PDF, 348.35 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
norwegian, 1996
5
Norsk-fransk ordbok over lumske likheter
Lise Richter Lorentzen
brukes
ordene
gjengis
felles
betydninger
overf
sammenhenger
ulike
inngår
betydningen
sammensetninger
vanligere
dreier
bl.a
betyr
vanligvis
bruker
frankrike
tilfeller
liker
oftest
språkv
bør
terrain
appel
kjøpt
crème
tableau
travaille
laget
maître
oversettes
vanlig
delvis
théâtre
sammenheng
foretrekker
l’hôtel
norvégien
écrit
ønsker
adjektivet
boken
mandat
retraite
sammenhengen
avis
bombe
gjelder
journal
Năm:
2014
Ngôn ngữ:
norwegian
File:
PDF, 2.94 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
norwegian, 2014
1
Đi tới
đường link này
hoặc tìm bot "@BotFather" trên Telegram
2
Xin gửi lệnh /newbot
3
Xin nêu tên cho bot của bạn
4
Xin nêu tên người dùng cho bot
5
Xin copy tin nhắn gần đây từ BotFather và dán nó và đây
×
×